Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chiết áp
|
danh từ
bộ phận đổi dòng điện; xem phân thế
chiết áp bị hỏng
Từ điển Việt - Pháp
chiết áp
|
(điện học) convertisseur